| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.146-250829-0006 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HẢI DƯƠNG | |
| 2 | H61.146-250704-0001 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÙY LINH | |
| 3 | H61.146-250704-0002 | 04/07/2025 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NHỰT QUÍ | |
| 4 | H61.146-250707-0012 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN ÚT HIỀN | |
| 5 | H61.146-250708-0006 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN KIỆT | |
| 6 | H61.146-250908-0006 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ CẨM THU | |
| 7 | H61.146-250708-0008 | 09/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH XUÂN | |
| 8 | H61.146-250709-0004 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐỨC THIÊN | |
| 9 | H61.146-250709-0003 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐỨC THIÊN | |
| 10 | H61.146-250709-0006 | 09/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ HẢI BÌNH | |
| 11 | H61.146-250709-0010 | 09/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TẤN VŨ | |
| 12 | H61.146-250709-0011 | 10/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY AN | |
| 13 | H61.146-250710-0001 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HUỲNH THỊ THÚY HẰNG | |
| 14 | H61.146-250711-0001 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ KIM MỘNG | |
| 15 | H61.146-250711-0013 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA | |
| 16 | H61.146-250711-0016 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM | |
| 17 | H61.146-250711-0017 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CHÂU MINH SANG | |
| 18 | H61.146-250812-0006 | 12/08/2025 | 15/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN PHƯỚC | |
| 19 | H61.146-250912-0018 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM NGỌC GIÀU | |
| 20 | H61.146-250912-0017 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM NGỌC GIÀU | |
| 21 | H61.146-250912-0009 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ PHONG | |
| 22 | H61.146-250912-0011 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ PHONG | |
| 23 | H61.146-250912-0012 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ PHONG | |
| 24 | H61.146-250912-0013 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ PHONG | |
| 25 | H61.146-250813-0004 | 13/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHINH | |
| 26 | H61.146-250712-0003 | 14/07/2025 | 29/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRÀ ANH TUẤN | |
| 27 | H61.146-250714-0011 | 14/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH LÊ THANH TRUYỀN | |
| 28 | H61.146-250714-0006 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC THIỆN | |
| 29 | H61.146-251014-0009 | 14/10/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẠCH THỊ CƯNG | |
| 30 | H61.146-250714-0009 | 15/07/2025 | 13/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ HÀ | |
| 31 | H61.146-250715-0002 | 15/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO TRƯƠNG HÙNG LINH | |
| 32 | H61.146-250715-0004 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC THANH | |
| 33 | H61.146-250915-0001 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH DŨNG | |
| 34 | H61.146-250915-0004 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN CƯỜNG | |
| 35 | H61.146-250716-0002 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG THANH | |
| 36 | H61.146-250715-0001 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH XUÂN | |
| 37 | H61.146-250716-0004 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY | |
| 38 | H61.146-250915-0012 | 16/09/2025 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ HỌC | |
| 39 | H61.146-250915-0020 | 16/09/2025 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG KHANH | |
| 40 | H61.146-250818-0003 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN LÂM THỊ YẾN LINH | |
| 41 | H61.146-250818-0009 | 18/08/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI THANH PHƯƠNG | |
| 42 | H61.146-251017-0016 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ DIỂM HƯƠNG | |
| 43 | H61.146-251017-0020 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN LIÊM | |
| 44 | H61.146-251017-0021 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ LỤA | |
| 45 | H61.146-251020-0047 | 20/10/2025 | 27/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
| 46 | H61.146-250721-0016 | 22/07/2025 | 08/09/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIM THOA | |
| 47 | H61.146-250722-0003 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | |
| 48 | H61.146-250921-0002 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG KHÁNH | |
| 49 | H61.146-250922-0021 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ CẨM HỒNG | |
| 50 | H61.146-250922-0026 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC TRÂM | |
| 51 | H61.146-250724-0011 | 25/07/2025 | 15/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH PHẠM MINH TUYỀN | |
| 52 | H61.146-250725-0005 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NƯƠNG | |
| 53 | H61.146-250725-0007 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÙY NGÂN | |
| 54 | H61.146-251027-0012 | 27/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HÙNG | |
| 55 | H61.146-250828-0005 | 28/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ÚT |