| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | G01.909.506.000-250714-5057 | 16/07/2025 | 22/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN TUẤN | |
| 2 | G01.909.506.000-250704-5002 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG | |
| 3 | G01.909.506.000-250704-5007 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ NGỌC KIỀU | |
| 4 | G01.909.506.000-250704-5004 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN KHÁNH HUY | |
| 5 | G01.909.506.000-250704-5012 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THÀNH | |
| 6 | G01.909.506.000-250704-5019 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ CẨM XUÂN | |
| 7 | G01.909.506.000-250703-5005 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHƯỚC TÀI | |
| 8 | G01.909.506.000-250704-5018 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH THÔNG | |
| 9 | G01.909.506.000-250704-5023 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN | |
| 10 | G01.909.506.000-250704-5027 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ THỨC | |
| 11 | G01.909.506.000-250704-5028 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRIỆU | |
| 12 | G01.909.506.000-250704-5020 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY QUANG | |
| 13 | G01.909.506.000-250704-5050 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU DIỄM | |
| 14 | G01.909.506.000-250704-5061 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH THỐNG | |
| 15 | G01.909.506.000-250704-5175 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG NGUYỄN TRUNG TẤN | |
| 16 | G01.909.506.000-250704-5139 | 04/07/2025 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH BÍ | |
| 17 | G01.909.506.000-250805-0100 | 05/08/2025 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGỌC PHẤN | |
| 18 | G01.909.506.000-250904-5063 | 05/09/2025 | 13/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ HOÀNG NAM | |
| 19 | G01.909.506.000-250905-5060 | 05/09/2025 | 26/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU HOÀNG TUẤN | |
| 20 | G01.909.506.000-250905-5063 | 05/09/2025 | 26/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN LÂM | |
| 21 | H07.14-250621-5035 | 06/07/2025 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN | |
| 22 | H07.14-250613-5040 | 06/07/2025 | 21/07/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHAN PHÚ LỘC | |
| 23 | G01.909.506.000-250706-5360 | 06/07/2025 | 21/07/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN CHÍ TOÀN | |
| 24 | G01.909.506.000-250805-5048 | 06/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN EM | |
| 25 | G01.909.506.000-250805-5056 | 06/08/2025 | 27/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TUYÊN | |
| 26 | H61.23-250627-0022 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA THÀNH LUÂN | |
| 27 | G01.909.506.000-250707-5068 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA HOÀNG TRIỀU | |
| 28 | G01.909.506.000-250707-5079 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TOÀN | |
| 29 | G01.909.506.000-250707-5141 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC CHI | |
| 30 | G01.909.506.000-250707-5142 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ THÙY | |
| 31 | G01.909.506.000-250707-5148 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THU DIỆU | |
| 32 | G01.909.506.000-250707-5159 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRỌNG THÁI | |
| 33 | G01.909.506.000-250707-5164 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG NGỌC THỦY | |
| 34 | G01.909.506.000-250707-5165 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | |
| 35 | G01.909.506.000-250707-5163 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THẾ HIỂN | |
| 36 | G01.909.506.000-250707-5167 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN MAI | |
| 37 | G01.909.506.000-250707-5117 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THÀNH TRUNG | |
| 38 | G01.909.506.000-250703-5016 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | |
| 39 | G01.909.506.000-250707-5130 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THỊ NGỌC THẢO | |
| 40 | G01.909.506.000-250703-5019 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM TRANG | |
| 41 | G01.909.506.000-250707-5175 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ SEN | |
| 42 | G01.909.506.000-250707-5177 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ HOÀNG MAI | |
| 43 | G01.909.506.000-250707-5139 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHÚC KHANG | |
| 44 | G01.909.506.000-250707-5157 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGUYỄN GIA MÂN | |
| 45 | G01.909.506.000-250707-5198 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM NGỌC HIẾU | |
| 46 | G01.909.506.000-250707-5197 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH ĐỨC MINH ĐIỀN | |
| 47 | G01.909.506.000-250707-5191 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC THẠNH | |
| 48 | G01.909.506.000-250707-5203 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH LUÂN | |
| 49 | G01.909.506.000-250707-5161 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGỌC MỸ PHƯƠNG | |
| 50 | G01.909.506.000-250707-5174 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN GIA BẢO | |
| 51 | G01.909.506.000-250707-5181 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH CAO | |
| 52 | G01.909.506.000-250707-5112 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC TRUNG | |
| 53 | G01.909.506.000-250707-5185 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẰNG | |
| 54 | G01.909.506.000-250707-5196 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THÁI NGUYÊN | |
| 55 | G01.909.506.000-250707-5193 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY BÌNH | |
| 56 | G01.909.506.000-250703-5017 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM THẢO NGÂN | |
| 57 | G01.909.506.000-250707-5190 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHI HÙNG | |
| 58 | G01.909.506.000-250707-5187 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẠCH THU HÀ | |
| 59 | G01.909.506.000-250707-5138 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THANH ĐỒNG | |
| 60 | G01.909.506.000-250707-5186 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH LONG | |
| 61 | G01.909.506.000-250703-5021 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUẾ MY | |
| 62 | G01.909.506.000-250707-5122 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH NGỌC TRANH | |
| 63 | G01.909.506.000-250703-5020 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CHI BẢO | |
| 64 | G01.909.506.000-250707-5073 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THANH PHÚC | |
| 65 | G01.909.506.000-250707-5155 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH SANG | |
| 66 | G01.909.506.000-250703-5027 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG | |
| 67 | G01.909.506.000-250703-5026 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG BỬU | |
| 68 | G01.909.506.000-250703-5029 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH HIỀN | |
| 69 | G01.909.506.000-250707-5201 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | |
| 70 | G01.909.506.000-250707-5126 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TIỀN | |
| 71 | G01.909.506.000-250703-5031 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÃ TRƯỜNG AN | |
| 72 | G01.909.506.000-250707-5179 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TÂM | |
| 73 | G01.909.506.000-250703-5028 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ QUANG KHÔI | |
| 74 | G01.909.506.000-250707-5173 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG PHI | |
| 75 | G01.909.506.000-250707-5172 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH ĐỨC PHÚ | |
| 76 | G01.909.506.000-250707-5202 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TÚ QUYÊN | |
| 77 | G01.909.506.000-250707-5170 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ YẾN NHI | |
| 78 | G01.909.506.000-250707-5166 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SƠN MỸ | |
| 79 | G01.909.506.000-250707-5154 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SƠN CHANE SA RÍTH | |
| 80 | G01.909.506.000-250707-5151 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ MỸ LINH | |
| 81 | G01.909.506.000-250707-5147 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ MINH KHANG | |
| 82 | G01.909.506.000-250707-5125 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ BỔN | |
| 83 | G01.909.506.000-250707-5120 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC HÂN | |
| 84 | G01.909.506.000-250707-5121 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN DỮNG | |
| 85 | G01.909.506.000-250707-5111 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | KIÊN THỊ THIÊN THANH | |
| 86 | G01.909.506.000-250707-5110 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NGỌC ĐIỆP | |
| 87 | G01.909.506.000-250707-5108 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THUẬN TRIỀU | |
| 88 | G01.909.506.000-250707-5109 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUY | |
| 89 | G01.909.506.000-250707-5207 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TẤN QUỐC | |
| 90 | G01.909.506.000-250707-5107 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ TRỌNG NGHĨA | |
| 91 | G01.909.506.000-250707-5102 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ PHA RA | |
| 92 | G01.909.506.000-250707-5099 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ VĂN ÚT | |
| 93 | G01.909.506.000-250707-5098 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM HOÀNG MINH | |
| 94 | G01.909.506.000-250707-5097 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN BÁ NHÂN | |
| 95 | G01.909.506.000-250707-5095 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH DUY PHƯƠNG | |
| 96 | G01.909.506.000-250707-5094 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHƯ | |
| 97 | G01.909.506.000-250707-5092 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGHIÊM HUỲNH PHÚC | |
| 98 | G01.909.506.000-250707-5091 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH TRÚC | |
| 99 | G01.909.506.000-250707-5089 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ NHÃ PHƯƠNG | |
| 100 | G01.909.506.000-250707-5088 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ NHI | |
| 101 | G01.909.506.000-250707-5087 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ MỸ THANH | |
| 102 | G01.909.506.000-250707-5086 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TẤN PHÁT | |
| 103 | G01.909.506.000-250707-5084 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUỐC TOẢN | |
| 104 | G01.909.506.000-250707-5082 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THANH VẸN | |
| 105 | G01.909.506.000-250707-5067 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THẾ LƯỢNG | |
| 106 | G01.909.506.000-250707-5076 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG THỊ THÙY TRANG | |
| 107 | G01.909.506.000-250707-5208 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC VIỆT | |
| 108 | G01.909.506.000-250707-5075 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHI HỔ | |
| 109 | G01.909.506.000-250707-5072 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH TRÍ TÀI | |
| 110 | G01.909.506.000-250707-5210 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | |
| 111 | G01.909.506.000-250703-5033 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TRƯỜNG GIANG | |
| 112 | G01.909.506.000-250703-5035 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG HOÀNG TÚ | |
| 113 | G01.909.506.000-250707-5071 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THÀNH NIÊN | |
| 114 | G01.909.506.000-250703-5036 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ CẨM MY | |
| 115 | G01.909.506.000-250707-5064 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NHẬT TUẤN | |
| 116 | G01.909.506.000-250703-5037 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN MINH TRƯỜNG | |
| 117 | G01.909.506.000-250707-5063 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN HỮU TRÍ | |
| 118 | G01.909.506.000-250707-5061 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG CHẾ THIỆN | |
| 119 | G01.909.506.000-250703-5039 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN NGỌC HÂN | |
| 120 | G01.909.506.000-250707-5055 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
| 121 | G01.909.506.000-250707-5049 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG NGUYÊN | |
| 122 | G01.909.506.000-250707-5024 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤN PHÁT | |
| 123 | G01.909.506.000-250707-5042 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | |
| 124 | G01.909.506.000-250707-5013 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ÚT | |
| 125 | G01.909.506.000-250707-5043 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | |
| 126 | G01.909.506.000-250703-5041 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT ANH | |
| 127 | G01.909.506.000-250707-5030 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN LƯU | |
| 128 | G01.909.506.000-250703-5042 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ YẾN VY | |
| 129 | G01.909.506.000-250707-5211 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN NGỌC CHÍ TÂM | |
| 130 | G01.909.506.000-250703-5043 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHẢI | |
| 131 | G01.909.506.000-250703-5046 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN | |
| 132 | G01.909.506.000-250707-5031 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ NGA | |
| 133 | G01.909.506.000-250703-5050 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THẨM | |
| 134 | G01.909.506.000-250703-5052 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HIẾU ĐỨC | |
| 135 | G01.909.506.000-250707-5029 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
| 136 | G01.909.506.000-250703-5057 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN NGHĨA | |
| 137 | G01.909.506.000-250703-5054 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ THU HẰNG | |
| 138 | G01.909.506.000-250707-5027 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG | |
| 139 | G01.909.506.000-250703-5059 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG GẤM | |
| 140 | G01.909.506.000-250703-5061 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NHẬT BẰNG | |
| 141 | G01.909.506.000-250707-5022 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN TÙNG | |
| 142 | G01.909.506.000-250703-5064 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THU LOAN | |
| 143 | G01.909.506.000-250703-5066 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ VĂN HẢI | |
| 144 | G01.909.506.000-250703-5068 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH MINH NHẬT | |
| 145 | G01.909.506.000-250703-5073 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THANH THỐNG | |
| 146 | G01.909.506.000-250707-5021 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TRÍ | |
| 147 | G01.909.506.000-250707-5020 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGỌC MY | |
| 148 | G01.909.506.000-250703-5070 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ PHƯƠNG THẢO | |
| 149 | G01.909.506.000-250707-5018 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THẢO HIỀN | |
| 150 | G01.909.506.000-250707-5015 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM TÀI KHANG | |
| 151 | G01.909.506.000-250703-5076 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ TẤN CHƯƠNG | |
| 152 | G01.909.506.000-250707-5017 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ KIM CƯƠNG | |
| 153 | G01.909.506.000-250703-5077 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LẠI THANH BÌNH | |
| 154 | G01.909.506.000-250707-5014 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | |
| 155 | G01.909.506.000-250703-5081 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ NGỌC THANH | |
| 156 | G01.909.506.000-250707-5012 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ SA PHONL | |
| 157 | G01.909.506.000-250703-5084 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH KIM HẢO | |
| 158 | G01.909.506.000-250703-5083 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHÚ HIỀN | |
| 159 | G01.909.506.000-250703-5085 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THIÊN MAI | |
| 160 | G01.909.506.000-250707-5005 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ NGUYỄN TRUNG HẬU | |
| 161 | G01.909.506.000-250707-5007 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG NGỌC HÂN | |
| 162 | G01.909.506.000-250707-5215 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUI | |
| 163 | G01.909.506.000-250706-5378 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHẮC DUY | |
| 164 | G01.909.506.000-250705-5009 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ XUÂN BÌNH | |
| 165 | G01.909.506.000-250705-5027 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LẠC HỒNG DINH | |
| 166 | G01.909.506.000-250706-5374 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH NHỰT | |
| 167 | G01.909.506.000-250703-5088 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THÚY VY | |
| 168 | G01.909.506.000-250706-5373 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRUNG ĐAN | |
| 169 | G01.909.506.000-250706-5372 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MINH NHỰT | |
| 170 | G01.909.506.000-250705-5029 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ QUANG HIẾU | |
| 171 | G01.909.506.000-250703-5090 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ NHỰT TUYẾT | |
| 172 | G01.909.506.000-250703-5101 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỐC THÁI | |
| 173 | G01.909.506.000-250703-5098 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH QUỐC THỚI | |
| 174 | G01.909.506.000-250707-5217 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHÁNH DUY | |
| 175 | G01.909.506.000-250707-5216 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH MINH TRÍ | |
| 176 | G01.909.506.000-250705-5026 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HỒNG TRUNG | |
| 177 | G01.909.506.000-250703-5104 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY | |
| 178 | G01.909.506.000-250705-5028 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN KHÁNH DUY | |
| 179 | G01.909.506.000-250705-5024 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THANH QUỐC NAM | |
| 180 | G01.909.506.000-250703-5080 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CƠ THI | |
| 181 | G01.909.506.000-250705-5023 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHI THOÀN | |
| 182 | G01.909.506.000-250705-5022 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THU THẢO | |
| 183 | G01.909.506.000-250704-5221 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | |
| 184 | G01.909.506.000-250705-5021 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI KIM LOAN | |
| 185 | G01.909.506.000-250703-5102 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THANH GIẢN | |
| 186 | G01.909.506.000-250705-5013 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ ĐA NI | |
| 187 | G01.909.506.000-250705-5011 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG TRUNG HẬU | |
| 188 | G01.909.506.000-250703-5108 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH HIẾU HOÀNG | |
| 189 | G01.909.506.000-250705-5010 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGUYỄN | |
| 190 | G01.909.506.000-250705-5008 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC RIN | |
| 191 | G01.909.506.000-250705-5006 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ NGỌC NGÂN | |
| 192 | G01.909.506.000-250703-5106 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ PHƯƠNG THẢO UYÊN | |
| 193 | G01.909.506.000-250707-5214 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ MỶ PHƯƠNG | |
| 194 | G01.909.506.000-250703-5110 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒNG HỮU VINH | |
| 195 | G01.909.506.000-250705-5002 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TRƯƠNG DUY | |
| 196 | G01.909.506.000-250703-5082 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRUNG HẬU | |
| 197 | G01.909.506.000-250703-5111 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI BU TIL | |
| 198 | G01.909.506.000-250703-5115 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN THƯƠNG | |
| 199 | G01.909.506.000-250707-5220 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ KHÁNH DUY | |
| 200 | G01.909.506.000-250707-5222 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LINH | |
| 201 | G01.909.506.000-250704-5227 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU ANH KHOA | |
| 202 | G01.909.506.000-250703-5119 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM QUỐC HUY | |
| 203 | G01.909.506.000-250704-5225 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TRUNG | |
| 204 | G01.909.506.000-250703-5118 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ NGỌC THÔNG | |
| 205 | G01.909.506.000-250704-5224 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THẢO NHI | |
| 206 | G01.909.506.000-250704-5222 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VÂN | |
| 207 | G01.909.506.000-250704-5218 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ DUY BẢO | |
| 208 | G01.909.506.000-250704-5217 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN BĂNG KHANG | |
| 209 | G01.909.506.000-250704-5216 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG PHÚC LỘC | |
| 210 | G01.909.506.000-250703-5127 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH HỮU LỘC | |
| 211 | G01.909.506.000-250704-5215 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN HÙNG | |
| 212 | G01.909.506.000-250704-5214 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ VĂN PHONG | |
| 213 | G01.909.506.000-250704-5213 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ ÁI UYÊN | |
| 214 | G01.909.506.000-250704-5210 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HOÀNG PHÚC | |
| 215 | G01.909.506.000-250704-5208 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH LỘC | |
| 216 | G01.909.506.000-250704-5207 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH VĂN VŨ LINH | |
| 217 | G01.909.506.000-250704-5149 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ĐẢM | |
| 218 | G01.909.506.000-250704-5206 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | |
| 219 | G01.909.506.000-250704-5204 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU CHÍ CƯỜNG | |
| 220 | G01.909.506.000-250704-5202 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN | |
| 221 | G01.909.506.000-250704-5197 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC LINH | |
| 222 | G01.909.506.000-250704-5193 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THANH TÚ | |
| 223 | G01.909.506.000-250704-5191 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ DUY KHÁNH | |
| 224 | G01.909.506.000-250704-5192 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ THỊ HOÀNG OANH | |
| 225 | H61.23-250624-0016 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN TÂN | |
| 226 | G01.909.506.000-250703-5131 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH NGỌC THANH DUY | |
| 227 | G01.909.506.000-250704-5186 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG THÁI | |
| 228 | G01.909.506.000-250704-5189 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN NHẨN | |
| 229 | G01.909.506.000-250703-5129 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN THANH HIẾU | |
| 230 | G01.909.506.000-250704-5182 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH CHÂU | |
| 231 | G01.909.506.000-250703-5134 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRỌNG PHÚC | |
| 232 | G01.909.506.000-250704-5136 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ GIA LINH | |
| 233 | G01.909.506.000-250704-5140 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ÂU DUY TÂN | |
| 234 | G01.909.506.000-250704-5178 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG DUY TRƯỜNG | |
| 235 | G01.909.506.000-250704-5118 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
| 236 | G01.909.506.000-250704-5176 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TOÀN | |
| 237 | G01.909.506.000-250703-5141 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI HOÀNG NGUYÊN | |
| 238 | G01.909.506.000-250703-5142 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
| 239 | G01.909.506.000-250704-5144 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH MINH TRÍ | |
| 240 | G01.909.506.000-250703-5144 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THANH ĐOÀN | |
| 241 | G01.909.506.000-250704-5170 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | |
| 242 | G01.909.506.000-250704-5127 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THÙY | |
| 243 | G01.909.506.000-250707-5225 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN LÂM | |
| 244 | G01.909.506.000-250703-5145 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NGỌC THẢO | |
| 245 | G01.909.506.000-250704-5169 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ MỸ HƯƠNG | |
| 246 | G01.909.506.000-250703-5130 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÀI | |
| 247 | G01.909.506.000-250704-5168 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH NHẢN | |
| 248 | G01.909.506.000-250703-5148 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH VĂN TOÀN | |
| 249 | G01.909.506.000-250703-5114 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN YẾN PHƯỢNG | |
| 250 | G01.909.506.000-250704-5121 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHẮC HẢI | |
| 251 | G01.909.506.000-250704-5155 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THÚY KIỀU | |
| 252 | G01.909.506.000-250707-5016 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH THUẬN | |
| 253 | G01.909.506.000-250704-5067 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
| 254 | G01.909.506.000-250704-5167 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH THÀNH TRUNG | |
| 255 | G01.909.506.000-250703-5150 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ TRÚC ĐÀO | |
| 256 | G01.909.506.000-250704-5125 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HỬU DUY | |
| 257 | G01.909.506.000-250704-5158 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ MỸ DUNG | |
| 258 | G01.909.506.000-250704-5159 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THU THỦ | |
| 259 | G01.909.506.000-250704-5156 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NHỰT VINH | |
| 260 | G01.909.506.000-250703-5152 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẾ QUANG | |
| 261 | G01.909.506.000-250704-5154 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN ANH HÀO | |
| 262 | G01.909.506.000-250704-5150 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG PHÚ QUÝ | |
| 263 | G01.909.506.000-250704-5142 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHAU NGỌC HOÀNG | |
| 264 | G01.909.506.000-250704-5032 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUỐC KHANG | |
| 265 | G01.909.506.000-250704-5143 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH TRỌNG KHANG | |
| 266 | G01.909.506.000-250704-5034 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM QUỐC ĐẠT | |
| 267 | G01.909.506.000-250704-5097 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ NGỌC MINH CHÂU | |
| 268 | G01.909.506.000-250707-5227 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ PHƯƠNG TRINH | |
| 269 | G01.909.506.000-250704-5033 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHÂU VĂN LÝ HÙNG | |
| 270 | G01.909.506.000-250704-5134 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HUYÊN | |
| 271 | G01.909.506.000-250704-5132 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN LINH | |
| 272 | G01.909.506.000-250704-5130 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HOÀNG KHỞI | |
| 273 | G01.909.506.000-250704-5040 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ MINH THƯ | |
| 274 | G01.909.506.000-250704-5081 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRÀ VĂN SANG | |
| 275 | G01.909.506.000-250704-5045 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN ANH KIỆT | |
| 276 | G01.909.506.000-250704-5075 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NGỌC HÂN | |
| 277 | G01.909.506.000-250704-5122 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC TUẤN | |
| 278 | G01.909.506.000-250704-5117 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC THẢO | |
| 279 | G01.909.506.000-250704-5041 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỪ MINH HOÀNG | |
| 280 | G01.909.506.000-250704-5116 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐẠT THÀNH | |
| 281 | G01.909.506.000-250707-5228 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ NGUYÊN | |
| 282 | G01.909.506.000-250704-5068 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ HẰNG | |
| 283 | G01.909.506.000-250704-5091 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI TRUNG TỶ | |
| 284 | G01.909.506.000-250704-5111 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN | |
| 285 | G01.909.506.000-250704-5051 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HÀ MY | |
| 286 | G01.909.506.000-250704-5115 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | |
| 287 | G01.909.506.000-250704-5085 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM TUẤN KHẢI | |
| 288 | G01.909.506.000-250704-5108 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHÚC HẬU | |
| 289 | G01.909.506.000-250704-5048 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HUỲNH HOÀI DƯƠNG | |
| 290 | G01.909.506.000-250704-5044 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỐC VIỆT | |
| 291 | G01.909.506.000-250704-5052 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH NGỌC SƠN | |
| 292 | G01.909.506.000-250704-5065 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VŨ LINH | |
| 293 | G01.909.506.000-250704-5071 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN TRƯỜNG GIANG | |
| 294 | G01.909.506.000-250704-5103 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG QUỐC THẢO | |
| 295 | G01.909.506.000-250704-5073 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO | |
| 296 | G01.909.506.000-250704-5077 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH TRỌNG | |
| 297 | G01.909.506.000-250704-5083 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN UYỂN NHI | |
| 298 | G01.909.506.000-250704-5100 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HUỲNH ĐỨC | |
| 299 | G01.909.506.000-250704-5092 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU PHÚC | |
| 300 | G01.909.506.000-250704-5080 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ NHẬT THÙY | |
| 301 | G01.909.506.000-250707-5231 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HỮU | |
| 302 | G01.909.506.000-250707-5235 | 07/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI QUỐC THẮNG | |
| 303 | G01.909.506.000-250806-5133 | 07/08/2025 | 28/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THÀNH HIẾU | |
| 304 | G01.909.506.000-250704-5126 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG TRƯỜNG LÂM | |
| 305 | G01.909.506.000-250705-5080 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU HIỀN | |
| 306 | G01.909.506.000-250705-5082 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MU HAM MAĐ | |
| 307 | G01.909.506.000-250703-5151 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CAO KIỀU QUYÊN | |
| 308 | G01.909.506.000-250708-5005 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | |
| 309 | G01.909.506.000-250708-5003 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CỔ NGỌC THUẬN | |
| 310 | G01.909.506.000-250708-5002 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ANH TUẤN | |
| 311 | G01.909.506.000-250707-5245 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀNG NAM | |
| 312 | G01.909.506.000-250707-5243 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ THU | |
| 313 | G01.909.506.000-250707-5244 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ THANH TUYỀN | |
| 314 | G01.909.506.000-250707-5239 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐĂNG KHOA | |
| 315 | G01.909.506.000-250707-5238 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | |
| 316 | G01.909.506.000-250707-5232 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
| 317 | G01.909.506.000-250708-5010 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC GIÀU | |
| 318 | G01.909.506.000-250708-5011 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HUỲNH HƯƠNG | |
| 319 | G01.909.506.000-250708-0018 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LIN HAI | |
| 320 | G01.909.506.000-250708-0023 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SHI XING TU | |
| 321 | G01.909.506.000-250708-5022 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN BÉ NĂM | |
| 322 | G01.909.506.000-250708-5025 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC NGUYÊN | |
| 323 | G01.909.506.000-250708-5016 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HÀ ANH THƠ | |
| 324 | G01.909.506.000-250708-5017 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | THẠCH TIỀN THÀNH | |
| 325 | G01.909.506.000-250708-5021 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ VỆ | |
| 326 | G01.909.506.000-250708-5020 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VỎ MINH VƯƠNG | |
| 327 | G01.909.506.000-250708-5026 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LINH | |
| 328 | G01.909.506.000-250708-5031 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIỆT TIẾN | |
| 329 | G01.909.506.000-250708-5037 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO VĂN LẠC | |
| 330 | G01.909.506.000-250708-0038 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHEN JIANBO | |
| 331 | G01.909.506.000-250708-0045 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH TÚ | |
| 332 | G01.909.506.000-250708-5030 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỦY MỶ | |
| 333 | G01.909.506.000-250708-5032 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ DIỆP | |
| 334 | G01.909.506.000-250708-5042 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
| 335 | G01.909.506.000-250708-5039 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MẠCH MẠNH TIẾN | |
| 336 | G01.909.506.000-250708-5041 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TƯỜNG | |
| 337 | G01.909.506.000-250708-5047 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀNG ÂN | |
| 338 | G01.909.506.000-250708-5036 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN CÔNG THẮNG | |
| 339 | G01.909.506.000-250708-5051 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM BẢO LIÊM | |
| 340 | G01.909.506.000-250708-5049 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | |
| 341 | G01.909.506.000-250708-5053 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY VÂN | |
| 342 | G01.909.506.000-250708-5055 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀI TRUNG | |
| 343 | G01.909.506.000-250708-5057 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THANH TÂM | |
| 344 | G01.909.506.000-250704-5141 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH TÂM | |
| 345 | G01.909.506.000-250708-5024 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THUẾ THẠNH | |
| 346 | G01.909.506.000-250704-5114 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỒ HẢI | |
| 347 | G01.909.506.000-250707-5008 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỮU PHÚ | |
| 348 | G01.909.506.000-250708-5056 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THANH HÙNG | |
| 349 | G01.909.506.000-250708-5040 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | |
| 350 | G01.909.506.000-250708-5059 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÚY VI | |
| 351 | G01.909.506.000-250704-5056 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH NGỌC THINH | |
| 352 | G01.909.506.000-250708-5063 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN THẮNG | |
| 353 | G01.909.506.000-250708-5062 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | |
| 354 | G01.909.506.000-250708-5064 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | |
| 355 | G01.909.506.000-250708-5065 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN CHÂU THÀNH | |
| 356 | G01.909.506.000-250708-5069 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY HÒA | |
| 357 | G01.909.506.000-250708-5070 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ KHẮC HUY | |
| 358 | G01.909.506.000-250708-5072 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ THÔNG | |
| 359 | G01.909.506.000-250708-5073 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỐC TẤN | |
| 360 | G01.909.506.000-250708-5067 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NGUYỄN | |
| 361 | G01.909.506.000-250708-5074 | 08/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH HỒNG NGÂN | |
| 362 | G01.909.506.000-250708-5078 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THIỆN | |
| 363 | G01.909.506.000-250708-5080 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC HÀ | |
| 364 | G01.909.506.000-250708-5082 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | |
| 365 | H07.14-250620-5022 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | THÁI TRỌNG NHÂN | |
| 366 | G01.909.506.000-250704-5199 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CAO NGUYÊN BÌNH | |
| 367 | G01.909.506.000-250705-5017 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHÚ TOÀN | |
| 368 | G01.909.506.000-250707-5006 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRÚC GIANG | |
| 369 | G01.909.506.000-250708-5086 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CÔNG TIỂN | |
| 370 | G01.909.506.000-250708-5077 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | QUANG CHÍ THẮNG | |
| 371 | G01.909.506.000-250707-5182 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ HỒNG THÁI | |
| 372 | G01.909.506.000-250708-5046 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC HƯNG | |
| 373 | G01.909.506.000-250708-5088 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NHÃ TRÚC | |
| 374 | G01.909.506.000-250705-5107 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH HỮU VINH | |
| 375 | G01.909.506.000-250707-5019 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THANH DŨNG | |
| 376 | G01.909.506.000-250708-5058 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ NGUYỄN HỮU KHANG | |
| 377 | G01.909.506.000-250708-5090 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN THANH | |
| 378 | G01.909.506.000-250704-5015 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHIÊM | |
| 379 | G01.909.506.000-250708-5093 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯ NHỊ HÀ | |
| 380 | G01.909.506.000-250707-5140 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MINH KHA | |
| 381 | G01.909.506.000-250708-5087 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÁI VĂN CHẲN | |
| 382 | G01.909.506.000-250708-5117 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
| 383 | G01.909.506.000-250708-5094 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | |
| 384 | G01.909.506.000-250708-5096 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TÂM | |
| 385 | G01.909.506.000-250708-5097 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH THÁI | |
| 386 | G01.909.506.000-250708-5098 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TỪ NGỌC THÁI | |
| 387 | G01.909.506.000-250708-5121 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG YẾN | |
| 388 | G01.909.506.000-250708-5114 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ DIỆU DIỆU | |
| 389 | G01.909.506.000-250708-5101 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀNG LUÂN | |
| 390 | G01.909.506.000-250708-5103 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HUỲNH THIÊN LỘC | |
| 391 | G01.909.506.000-250708-5113 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH TUẤN | |
| 392 | G01.909.506.000-250708-5111 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH QUANG | |
| 393 | G01.909.506.000-250708-5104 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LINH | |
| 394 | G01.909.506.000-250708-5099 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HOÀNG HUY | |
| 395 | G01.909.506.000-250708-5110 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRẦN HOÀI BÃO | |
| 396 | G01.909.506.000-250708-5105 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH DUY | |
| 397 | G01.909.506.000-250708-5108 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ NGỌC THÚY | |
| 398 | G01.909.506.000-250708-5109 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
| 399 | G01.909.506.000-250708-5125 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH TRI | |
| 400 | G01.909.506.000-250708-5120 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ MY | |
| 401 | G01.909.506.000-250708-5127 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ HÀ | |
| 402 | G01.909.506.000-250708-5128 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN LÊ UYÊN VY | |
| 403 | G01.909.506.000-250708-5129 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ NGỌC ÁNH | |
| 404 | G01.909.506.000-250708-0142 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | |
| 405 | G01.909.506.000-250708-5131 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM TRẦN ANH THƯ | |
| 406 | G01.909.506.000-250708-5143 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ DUY THANH | |
| 407 | G01.909.506.000-250708-5133 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC TÍNH | |
| 408 | G01.909.506.000-250708-5145 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MÀU | |
| 409 | G01.909.506.000-250708-5138 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG TRỊNH VÂN ANH | |
| 410 | G01.909.506.000-250708-5140 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC CƯỜNG | |
| 411 | G01.909.506.000-250708-5141 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM LIÊN | |
| 412 | G01.909.506.000-250705-5065 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ BÌNH NGUYÊN | |
| 413 | G01.909.506.000-250708-5106 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM THANH TÂM | |
| 414 | G01.909.506.000-250708-5151 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
| 415 | G01.909.506.000-250708-5150 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN MINH CẦN | |
| 416 | G01.909.506.000-250708-0172 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH HỮU NGHĨA | |
| 417 | G01.909.506.000-250708-5139 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LỮ MINH QUÂN | |
| 418 | G01.909.506.000-250708-5168 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU MINH ĐANG | |
| 419 | G01.909.506.000-250708-5169 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC PHUNG | |
| 420 | G01.909.506.000-250905-5150 | 08/09/2025 | 29/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | |
| 421 | G01.909.506.000-250708-5075 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHỰT BẰNG | |
| 422 | G01.909.506.000-250703-5024 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM QUÍ | |
| 423 | G01.909.506.000-250705-5102 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VINH QUANG | |
| 424 | G01.909.506.000-250707-5237 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG TUẤN | |
| 425 | G01.909.506.000-250708-5008 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
| 426 | G01.909.506.000-250703-5126 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH ANH | |
| 427 | G01.909.506.000-250703-5120 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỤY KIM TUYỀN | |
| 428 | G01.909.506.000-250708-5148 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH THÁI | |
| 429 | G01.909.506.000-250703-5062 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ KHÁNH DUY | |
| 430 | G01.909.506.000-250708-5102 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÂN | |
| 431 | G01.909.506.000-250709-5227 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUYÊN | |
| 432 | G01.909.506.000-250708-5214 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HUY HOÀNG | |
| 433 | G01.909.506.000-250708-5218 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DANH | |
| 434 | G01.909.506.000-250708-5216 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO HOÀNG PHÚC | |
| 435 | G01.909.506.000-250708-5215 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH LAN | |
| 436 | G01.909.506.000-250708-5211 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ THI ĐA | |
| 437 | G01.909.506.000-250708-5205 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRIỀU TIÊN | |
| 438 | G01.909.506.000-250708-5212 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CHÍ TOÀN | |
| 439 | G01.909.506.000-250708-5204 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN CHÂU TUẤN | |
| 440 | G01.909.506.000-250708-5173 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG DỄ | |
| 441 | G01.909.506.000-250708-5201 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HUY | |
| 442 | G01.909.506.000-250708-5198 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÂM PHƯƠNG DUY | |
| 443 | G01.909.506.000-250708-5197 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC THÁI | |
| 444 | G01.909.506.000-250708-5195 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HUYỀN QUYÊN | |
| 445 | G01.909.506.000-250708-5192 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NI | |
| 446 | G01.909.506.000-250708-5189 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THƯỢNG PHÚC ÂN | |
| 447 | G01.909.506.000-250708-5144 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TRÚC LY | |
| 448 | G01.909.506.000-250708-5188 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THIÊN TƯỜNG | |
| 449 | G01.909.506.000-250708-5185 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC THIỆN | |
| 450 | G01.909.506.000-250708-5161 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH HÙNG | |
| 451 | G01.909.506.000-250708-5184 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH TUẤN | |
| 452 | G01.909.506.000-250708-5180 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LINH | |
| 453 | G01.909.506.000-250708-5182 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHÚC VINH | |
| 454 | G01.909.506.000-250708-5179 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LINH | |
| 455 | G01.909.506.000-250708-5177 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TẤN PHÚ | |
| 456 | G01.909.506.000-250708-5176 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
| 457 | G01.909.506.000-250708-5174 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ THANH | |
| 458 | G01.909.506.000-250709-5002 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TRUNG CHÁNH | |
| 459 | G01.909.506.000-250709-0009 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM THANH | |
| 460 | G01.909.506.000-250709-0012 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU QUỐC | |
| 461 | G01.909.506.000-250709-0014 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
| 462 | G01.909.506.000-250709-5013 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ HUY | |
| 463 | G01.909.506.000-250709-0016 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SIRIMOOL KANYA | |
| 464 | G01.909.506.000-250709-5015 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ | |
| 465 | G01.909.506.000-250709-5010 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC BẢO | |
| 466 | G01.909.506.000-250709-5011 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THIỆN TÂM | |
| 467 | G01.909.506.000-250707-5146 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THÁI HUY | |
| 468 | G01.909.506.000-250708-5181 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ AN | |
| 469 | G01.909.506.000-250709-0017 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THIÊN PHÚC | |
| 470 | G01.909.506.000-250709-5019 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH TRIỂN | |
| 471 | G01.909.506.000-250709-5021 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ YẾN NHI | |
| 472 | G01.909.506.000-250709-0023 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM CÚC | |
| 473 | G01.909.506.000-250709-5020 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | |
| 474 | G01.909.506.000-250709-5025 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
| 475 | G01.909.506.000-250703-5007 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THẾ VINH | |
| 476 | G01.909.506.000-250709-0026 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NGỌC NHƯ NHƯ | |
| 477 | G01.909.506.000-250709-0032 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN YÊN | |
| 478 | G01.909.506.000-250709-5004 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH THÁI | |
| 479 | G01.909.506.000-250709-5033 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG XUYẾN | |
| 480 | G01.909.506.000-250709-0039 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGUYỄN THANH TRÀ | |
| 481 | G01.909.506.000-250709-5027 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUỲNH TUẤN KHA | |
| 482 | G01.909.506.000-250709-5030 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯỢC | |
| 483 | G01.909.506.000-250709-5035 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÉ THẮM | |
| 484 | G01.909.506.000-250709-5038 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KHÁNH | |
| 485 | G01.909.506.000-250709-5043 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẨN | |
| 486 | G01.909.506.000-250709-5044 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU NHÃ ĐÌNH | |
| 487 | G01.909.506.000-250709-0058 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TIẾN | |
| 488 | G01.909.506.000-250709-0059 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY THẠNH | |
| 489 | G01.909.506.000-250709-0064 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU HIẾU | |
| 490 | G01.909.506.000-250709-5048 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HIẾU | |
| 491 | G01.909.506.000-250709-0067 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁI HOA | |
| 492 | G01.909.506.000-250709-5049 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THANH HIỀN | |
| 493 | G01.909.506.000-250709-5051 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN BÉ BA | |
| 494 | G01.909.506.000-250709-5053 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRÂN | |
| 495 | G01.909.506.000-250709-0069 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THANH TÂM | |
| 496 | G01.909.506.000-250709-5050 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH PHƯƠNG | |
| 497 | G01.909.506.000-250707-5105 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐẠI NGHĨA | |
| 498 | G01.909.506.000-250709-5098 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH CẪM NHUNG | |
| 499 | G01.909.506.000-250709-5101 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TUYỀN | |
| 500 | G01.909.506.000-250709-5104 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG DANH | |
| 501 | G01.909.506.000-250709-5108 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGUYỄN PHƯƠNG HUỲNH | |
| 502 | G01.909.506.000-250709-0112 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
| 503 | G01.909.506.000-250709-5111 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH DƯ | |
| 504 | G01.909.506.000-250709-0113 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
| 505 | G01.909.506.000-250709-5114 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC | |
| 506 | G01.909.506.000-250709-5121 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ HOÀI LINH | |
| 507 | G01.909.506.000-250709-0130 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC NHỨT | |
| 508 | G01.909.506.000-250709-5124 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ OANH | |
| 509 | G01.909.506.000-250709-0137 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TẤN HƯNG | |
| 510 | G01.909.506.000-250709-0139 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÉ NGA | |
| 511 | G01.909.506.000-250709-0143 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH NGỌC TRÂN CHÂU | |
| 512 | G01.909.506.000-250709-0146 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG VĂN HOÀNG | |
| 513 | G01.909.506.000-250709-0150 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN SƠN | |
| 514 | G01.909.506.000-250709-0151 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ DUNG | |
| 515 | G01.909.506.000-250709-0153 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH CÔNG BAN | |
| 516 | G01.909.506.000-250709-5135 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUỲNH NHƯ | |
| 517 | G01.909.506.000-250709-0157 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC HÙNG | |
| 518 | G01.909.506.000-250707-5158 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ LÊ HIỆP PHÚC | |
| 519 | G01.909.506.000-250708-5250 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TẤN TÀI | |
| 520 | G01.909.506.000-250703-5040 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH TRÍ | |
| 521 | G01.909.506.000-250703-5009 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ CÔNG MINH | |
| 522 | G01.909.506.000-250703-5075 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH TẤN LỘC | |
| 523 | G01.909.506.000-250709-5003 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TOẢN | |
| 524 | G01.909.506.000-250709-5005 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ QUỐC ĐẠT | |
| 525 | G01.909.506.000-250704-5177 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN CÔNG TUẤN | |
| 526 | G01.909.506.000-250709-0161 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẾ ĐÌNH PHƯƠNG | |
| 527 | G01.909.506.000-250709-5140 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH KIỆT | |
| 528 | G01.909.506.000-250709-5136 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | |
| 529 | G01.909.506.000-250709-0165 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH BẢO | |
| 530 | G01.909.506.000-250709-5145 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHỰT TRÂN | |
| 531 | G01.909.506.000-250709-5144 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN THÀNH | |
| 532 | G01.909.506.000-250709-5142 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | |
| 533 | G01.909.506.000-250709-5138 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LAI NGỌC PHƯƠNG | |
| 534 | G01.909.506.000-250709-0170 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ XUÂN THÙY | |
| 535 | G01.909.506.000-250709-5132 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THANH HÒA | |
| 536 | G01.909.506.000-250709-5134 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG NHẬT HÀ | |
| 537 | G01.909.506.000-250709-0173 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | |
| 538 | G01.909.506.000-250709-5154 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HÀ MY | |
| 539 | G01.909.506.000-250709-0174 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG MINH | |
| 540 | G01.909.506.000-250709-0177 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN CHIẾN | |
| 541 | H07.14-250624-5070 | 10/07/2025 | 31/07/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ HOÀNG DƯƠNG | |
| 542 | G01.909.506.000-250710-5045 | 10/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG TRUNG LƯƠNG | |
| 543 | G01.909.506.000-250710-5071 | 10/07/2025 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VIỆT ANH | |
| 544 | G01.909.506.000-250712-5018 | 13/07/2025 | 01/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | A THÀNH | |
| 545 | G01.909.506.000-250712-5009 | 13/07/2025 | 01/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TOÀN | |
| 546 | G01.909.506.000-250711-5161 | 13/07/2025 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN TỦM | |
| 547 | G01.909.506.000-250711-5083 | 13/07/2025 | 01/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT | |
| 548 | G01.909.506.000-250710-5127 | 13/07/2025 | 01/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | THẠCH MINH HOÀNG | |
| 549 | G01.909.506.000-250714-5013 | 14/07/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH KIỀU | |
| 550 | G01.909.506.000-250714-5018 | 14/07/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ CHÍ TÂM | |
| 551 | G01.909.506.000-250714-0163 | 14/07/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SƠN PHÚ | |
| 552 | G01.909.506.000-250710-5082 | 15/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN CƯỜNG | |
| 553 | G01.909.506.000-250715-5005 | 15/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG VY | |
| 554 | G01.909.506.000-250715-5008 | 15/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HÙNG PHƯƠNG | |
| 555 | G01.909.506.000-250704-5001 | 15/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN DUY LINH | |
| 556 | G01.909.506.000-250715-5006 | 15/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN ĐẠI | |
| 557 | G01.909.506.000-250711-5123 | 15/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG VUÔNG | |
| 558 | G01.909.506.000-250712-5060 | 15/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ BẢO KHẮC | |
| 559 | G01.909.506.000-250711-5126 | 15/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG PHƯỚC AN | |
| 560 | G01.909.506.000-250714-5218 | 15/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH MINH HOÀNG | |
| 561 | G01.909.506.000-250715-5009 | 15/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠI | |
| 562 | G01.909.506.000-250715-5065 | 15/07/2025 | 05/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | LÊ TRƯỜNG LÂM | |
| 563 | G01.909.506.000-250715-5088 | 15/07/2025 | 05/08/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | |
| 564 | G01.909.506.000-250915-5424 | 15/09/2025 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG HOÀNG NHÂN | |
| 565 | G01.909.506.000-250714-5067 | 16/07/2025 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN HUẤN | |
| 566 | G01.909.506.000-250714-5121 | 16/07/2025 | 06/08/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀO | |
| 567 | G01.909.506.000-250707-5035 | 16/07/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HỒNG THẮM | |
| 568 | G01.909.506.000-250717-0096 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ZOULEKHA ADRIM | |
| 569 | G01.909.506.000-250707-5180 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH QUỐC BẢO | |
| 570 | G01.909.506.000-250717-5101 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH THUẤN | |
| 571 | G01.909.506.000-250717-5106 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH THẠCH | |
| 572 | G01.909.506.000-250717-0128 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ZHOU YIHONG | |
| 573 | G01.909.506.000-250717-0133 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TAO XINWEN | |
| 574 | G01.909.506.000-250717-5137 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI MINH QUÂN | |
| 575 | G01.909.506.000-250717-5161 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG KHƯƠNG | |
| 576 | G01.909.506.000-250714-5147 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG PHÚ | |
| 577 | G01.909.506.000-250717-5094 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIÊN THỊ DIỄM KIỀU | |
| 578 | G01.909.506.000-250717-5136 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU MI | |
| 579 | G01.909.506.000-250717-5153 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH VŨ HẢO | |
| 580 | G01.909.506.000-250709-5063 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH DUY TÂM | |
| 581 | G01.909.506.000-250717-5139 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NHƯ Ý | |
| 582 | G01.909.506.000-250717-5168 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN GIA HUẤN | |
| 583 | G01.909.506.000-250717-5129 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG ĐỀU | |
| 584 | G01.909.506.000-250717-5165 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG HỮU PHƯỚC | |
| 585 | G01.909.506.000-250717-5134 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH SA PHOL | |
| 586 | G01.909.506.000-250717-5124 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ ĐẬM | |
| 587 | G01.909.506.000-250717-5160 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN MINH | |
| 588 | G01.909.506.000-250717-5157 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOA THIÊN | |
| 589 | G01.909.506.000-250717-5069 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC YẾN | |
| 590 | G01.909.506.000-250717-5156 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH KHOA | |
| 591 | G01.909.506.000-250717-5122 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ GẤM | |
| 592 | G01.909.506.000-250717-5062 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI | |
| 593 | G01.909.506.000-250717-5155 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỮU TÀI | |
| 594 | G01.909.506.000-250717-5056 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ OANH | |
| 595 | G01.909.506.000-250717-5149 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU TUẤN KIỆT | |
| 596 | G01.909.506.000-250717-5049 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN THỊ THÚY LINH | |
| 597 | G01.909.506.000-250717-5150 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG PHÚC | |
| 598 | G01.909.506.000-250717-5048 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH MỘNG | |
| 599 | G01.909.506.000-250717-5146 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGUYỄN THANH HOÀI | |
| 600 | G01.909.506.000-250717-5041 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TÔNA | |
| 601 | G01.909.506.000-250717-5142 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ANH | |
| 602 | G01.909.506.000-250717-5036 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦM THỊ BÍCH UYÊN | |
| 603 | G01.909.506.000-250717-5140 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN | |
| 604 | G01.909.506.000-250717-5040 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
| 605 | G01.909.506.000-250717-5135 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ PHƯƠNG DUNG | |
| 606 | G01.909.506.000-250717-5132 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ KIM LOAN | |
| 607 | G01.909.506.000-250717-5031 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ NHẤT KHOA | |
| 608 | G01.909.506.000-250717-5127 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM | |
| 609 | G01.909.506.000-250717-5028 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN | |
| 610 | G01.909.506.000-250717-5121 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NHẬT HUY | |
| 611 | G01.909.506.000-250717-5023 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ BÉ HẬN | |
| 612 | G01.909.506.000-250717-5005 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | |
| 613 | G01.909.506.000-250717-5119 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH XUÂN | |
| 614 | G01.909.506.000-250717-5068 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG ANH | |
| 615 | G01.909.506.000-250717-5063 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ANH | |
| 616 | G01.909.506.000-250717-5022 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG TÍN | |
| 617 | G01.909.506.000-250717-5001 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ CẨM GIANG | |
| 618 | G01.909.506.000-250717-5055 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ ROTIE | |
| 619 | G01.909.506.000-250716-5160 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ GIA NGHI | |
| 620 | G01.909.506.000-250717-5052 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ YẾN LINH | |
| 621 | G01.909.506.000-250716-5154 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH HỮU | |
| 622 | G01.909.506.000-250717-5050 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ANH TUẤN | |
| 623 | G01.909.506.000-250716-5155 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH HÒA | |
| 624 | G01.909.506.000-250717-5047 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO TRUNG TÍNH | |
| 625 | G01.909.506.000-250717-5045 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ ANH TUẤN | |
| 626 | G01.909.506.000-250717-5039 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN ĐƯỢC | |
| 627 | G01.909.506.000-250716-5163 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HUỲNH HỮU VINH | |
| 628 | G01.909.506.000-250716-5152 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MAI THÀNH ĐẠT | |
| 629 | G01.909.506.000-250717-5030 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ TỐ TỐ | |
| 630 | G01.909.506.000-250717-5025 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC HÂN | |
| 631 | G01.909.506.000-250716-5138 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LY | |
| 632 | G01.909.506.000-250717-5024 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU HỒNG | |
| 633 | G01.909.506.000-250716-5140 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ DUY TÂN | |
| 634 | G01.909.506.000-250716-5136 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU NGUYỄN ĐĂNG KHOA | |
| 635 | G01.909.506.000-250717-5007 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC PHÚ | |
| 636 | G01.909.506.000-250716-5139 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ TRÍ NHÂN | |
| 637 | G01.909.506.000-250716-5120 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC DIỆP | |
| 638 | G01.909.506.000-250716-5166 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG MINH KHANG | |
| 639 | G01.909.506.000-250716-5122 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ HỒ TRƯỜNG GIANG | |
| 640 | G01.909.506.000-250716-5162 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ô THANH THUẬN | |
| 641 | G01.909.506.000-250716-5121 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ BÉ NHI | |
| 642 | G01.909.506.000-250716-5157 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN RỒNG | |
| 643 | G01.909.506.000-250716-5123 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUỲNH THỌ | |
| 644 | G01.909.506.000-250722-5164 | 23/07/2025 | 13/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH TRỌNG HIẾU | |
| 645 | G01.909.506.000-250723-5111 | 23/07/2025 | 13/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐOÀN THANH BÌNH | |
| 646 | G01.909.506.000-250723-5120 | 24/07/2025 | 14/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HUY PHONG | |
| 647 | G01.909.506.000-250723-5172 | 24/07/2025 | 14/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG TÂN | |
| 648 | G01.909.506.000-250724-5029 | 24/07/2025 | 14/08/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HUỲNH NGỌC TRÍ | |
| 649 | G01.909.506.000-250724-5124 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN QUỐC KIỆT | |
| 650 | G01.909.506.000-250722-5085 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ TRẦN HỮU KHA | |
| 651 | G01.909.506.000-250724-5059 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
| 652 | G01.909.506.000-250721-5290 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG PHƯỚC NHƯ Ý | |
| 653 | G01.909.506.000-250719-5021 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THANH NHỰT | |
| 654 | G01.909.506.000-250724-5127 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG | |
| 655 | G01.909.506.000-250725-5010 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG ÂN | |
| 656 | G01.909.506.000-250724-5153 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ MINH QUYẾT | |
| 657 | G01.909.506.000-250723-5159 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ TRẦN QUỲNH GIAO | |
| 658 | G01.909.506.000-250724-5155 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ PHƯỢNG | |
| 659 | G01.909.506.000-250724-0157 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐOÀN THỊ CẨM HOA | |
| 660 | G01.909.506.000-250722-5003 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN KHÁNH VY | |
| 661 | G01.909.506.000-250724-5158 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRƯƠNG PHÚC ANH | |
| 662 | G01.909.506.000-250723-5141 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ NGUYỄN TIẾN PHÁT | |
| 663 | G01.909.506.000-250724-5160 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÚ | |
| 664 | G01.909.506.000-250724-5161 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN MINH LUÂN | |
| 665 | G01.909.506.000-250724-5162 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH THỊ MỸ NGÂN | |
| 666 | G01.909.506.000-250724-5167 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | |
| 667 | G01.909.506.000-250722-5013 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN LÀNH | |
| 668 | G01.909.506.000-250724-5129 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ HỮU PHƯỚC | |
| 669 | G01.909.506.000-250724-5171 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRƯƠNG HUẾ LOAN | |
| 670 | G01.909.506.000-250722-5153 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO HỮU TÀI | |
| 671 | G01.909.506.000-250724-5172 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH QUỐC TOÁN | |
| 672 | G01.909.506.000-250724-5125 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CHUNG THỊ QUỲNH NHƯ | |
| 673 | G01.909.506.000-250724-5173 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HIỀN PHÁT | |
| 674 | G01.909.506.000-250724-5175 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÂN THỊ THANH THÙY | |
| 675 | G01.909.506.000-250725-5003 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐÀO MINH MẪN | |
| 676 | G01.909.506.000-250724-5174 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG THẾ NHÂN | |
| 677 | G01.909.506.000-250724-5178 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN ĐÌNH TRÍ | |
| 678 | G01.909.506.000-250724-5179 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÝ TRUNG TÍN | |
| 679 | G01.909.506.000-250724-5180 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ THỊ HIẾU | |
| 680 | G01.909.506.000-250724-5184 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯ THỊ CẨM HỒNG | |
| 681 | G01.909.506.000-250725-0014 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM HỮU CẦU | |
| 682 | G01.909.506.000-250725-5001 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MAI ANH TUẤN ANH | |
| 683 | G01.909.506.000-250724-0152 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN BẢO HÂN | |
| 684 | G01.909.506.000-250725-5015 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐOÀN TUYẾT EM | |
| 685 | G01.909.506.000-250724-0140 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH YẾN NHI | |
| 686 | G01.909.506.000-250725-5018 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HỒNG KỲ | |
| 687 | G01.909.506.000-250725-5020 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN BÍCH TUYỀN | |
| 688 | G01.909.506.000-250723-5181 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN TRUNG TÍN | |
| 689 | G01.909.506.000-250725-5024 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH NGUYÊN KHANG | |
| 690 | G01.909.506.000-250725-5022 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN LÊ NGỌC ÁNH | |
| 691 | G01.909.506.000-250725-5019 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH LÂM THIÊN PHÚ | |
| 692 | G01.909.506.000-250725-5021 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH TOÀN AN | |
| 693 | G01.909.506.000-250725-5025 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ HẢI ÂU | |
| 694 | G01.909.506.000-250725-5027 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN VĂN THỪA | |
| 695 | G01.909.506.000-250724-5116 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN XUÂN KHÔI | |
| 696 | G01.909.506.000-250725-5031 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM MINH THUẬN | |
| 697 | G01.909.506.000-250725-5032 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | KIM THỊ SA RY | |
| 698 | G01.909.506.000-250725-5033 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | KIM THỊ HOA RI | |
| 699 | G01.909.506.000-250725-5030 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | DƯƠNG NGỌC THẮNG | |
| 700 | G01.909.506.000-250725-5026 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGÔ MINH TÂM | |
| 701 | G01.909.506.000-250725-5037 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MẠC MINH CHÂU | |
| 702 | G01.909.506.000-250725-5038 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ HỒNG GẤM | |
| 703 | G01.909.506.000-250725-5041 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HỮU DŨNG | |
| 704 | G01.909.506.000-250725-5042 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRƯƠNG THANH CƯỜNG | |
| 705 | G01.909.506.000-250725-5043 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TẤN THIỆN | |
| 706 | G01.909.506.000-250725-5046 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐINH ĐAN HUY | |
| 707 | G01.909.506.000-250725-5040 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN NHẬT THIÊN BẢO | |
| 708 | G01.909.506.000-250725-5047 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ TRƯƠNG TÍNH | |
| 709 | G01.909.506.000-250725-5017 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRƯƠNG VĂN TÀI | |
| 710 | G01.909.506.000-250721-5484 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN ANH THƯ | |
| 711 | G01.909.506.000-250709-5167 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGÔ THỊ NGỌC TUYẾT | |
| 712 | G01.909.506.000-250725-5029 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VŨ ANH HÀO | |
| 713 | G01.909.506.000-250725-5073 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN HỒNG DUYÊN | |
| 714 | G01.909.506.000-250721-5366 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỌ TUYỀN | |
| 715 | G01.909.506.000-250714-5221 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN NGỌC HÂN | |
| 716 | G01.909.506.000-250725-5052 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ TẤN PHÁT | |
| 717 | G01.909.506.000-250725-5055 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | |
| 718 | G01.909.506.000-250725-5058 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | DƯƠNG LÂM SUNG | |
| 719 | G01.909.506.000-250725-5060 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRIỆU VĂN HUẤN | |
| 720 | G01.909.506.000-250725-5061 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | |
| 721 | G01.909.506.000-250715-5185 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN ANH TỶ | |
| 722 | G01.909.506.000-250725-5059 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN TUẤN HIỀN | |
| 723 | G01.909.506.000-250724-5122 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ VÂN KIỀU | |
| 724 | G01.909.506.000-250725-5066 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ NHIỀU | |
| 725 | G01.909.506.000-250725-5067 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC HÙNG | |
| 726 | G01.909.506.000-250725-5068 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN BÁ SANH | |
| 727 | G01.909.506.000-250717-5081 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ NGỌC QUÝ | |
| 728 | G01.909.506.000-250725-5069 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THIÊN PHÚC | |
| 729 | G01.909.506.000-250725-5096 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI NGỌC DUNG | |
| 730 | G01.909.506.000-250725-5190 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN MINH THÀNH | |
| 731 | G01.909.506.000-250725-5071 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN | |
| 732 | G01.909.506.000-250725-5095 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC TRUNG NGUYÊN | |
| 733 | G01.909.506.000-250725-5070 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGÔ ANH LỘC | |
| 734 | G01.909.506.000-250725-5100 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THANH HIỆP | |
| 735 | G01.909.506.000-250725-5050 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | |
| 736 | G01.909.506.000-250725-5074 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN HOÀNG DUY | |
| 737 | G01.909.506.000-250725-5051 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | THẠCH THỊ THANH MỸ | |
| 738 | G01.909.506.000-250725-5075 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HÒA HIỆP | |
| 739 | G01.909.506.000-250725-5077 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG VĂN TẤN | |
| 740 | G01.909.506.000-250725-5078 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ TẤN TÀI | |
| 741 | G01.909.506.000-250725-0106 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN NGỌC TÂN | |
| 742 | G01.909.506.000-250725-5079 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TẠ THẢO NHƯ | |
| 743 | G01.909.506.000-250725-5105 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH THỊ NHANH | |
| 744 | G01.909.506.000-250725-5103 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | THẠCH THỊ KIỀU NGA | |
| 745 | G01.909.506.000-250725-5101 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯU VĂN CÓ | |
| 746 | G01.909.506.000-250725-5083 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ NHỰT QUỐC | |
| 747 | G01.909.506.000-250725-5084 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGHỊ THANH HỒ | |
| 748 | G01.909.506.000-250725-5098 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ NGỌC TÂN | |
| 749 | G01.909.506.000-250725-5085 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THANH NGÀ | |
| 750 | G01.909.506.000-250725-5086 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ TRƯỜNG LỘC | |
| 751 | G01.909.506.000-250725-5094 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THANH VIỆT | |
| 752 | G01.909.506.000-250725-5107 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN ANH LẤY | |
| 753 | G01.909.506.000-250725-5088 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ NHIỂN | |
| 754 | G01.909.506.000-250725-5072 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | KIÊN QUÍ TRỌNG | |
| 755 | G01.909.506.000-250725-5099 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁI VY | |
| 756 | G01.909.506.000-250725-5080 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG | |
| 757 | G01.909.506.000-250725-5087 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN TRỌNG ÂN | |
| 758 | G01.909.506.000-250725-5089 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NHANH | |
| 759 | G01.909.506.000-250725-5082 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ HOÀNG HIẾU | |
| 760 | G01.909.506.000-250725-5092 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VŨ TRƯỜNG | |
| 761 | G01.909.506.000-250725-5091 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ DƯƠNG THÀNH TRUNG | |
| 762 | G01.909.506.000-250725-5110 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN THIỆN | |
| 763 | G01.909.506.000-250725-5111 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM QUỐC TUẤN | |
| 764 | G01.909.506.000-250724-5089 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ HỮU THẮNG | |
| 765 | G01.909.506.000-250725-5048 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG VĂN HẬU | |
| 766 | G01.909.506.000-250725-5011 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGÔ NGỌC KIM THI | |
| 767 | G01.909.506.000-250725-5113 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 17/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC TUYỀN | |
| 768 | G01.909.506.000-250822-5167 | 25/08/2025 | 22/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TI GƠ | |
| 769 | G01.909.506.000-250725-5036 | 28/07/2025 | 18/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ CẨM NHUNG | |
| 770 | G01.909.506.000-250728-5151 | 29/07/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ ĐIỀN LÂM | |
| 771 | G01.909.506.000-250729-0103 | 29/07/2025 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHÚC THỊNH | |
| 772 | G01.909.506.000-250729-5075 | 29/07/2025 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH NGỌC HÀ | |
| 773 | G01.909.506.000-250730-5063 | 30/07/2025 | 20/08/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ TRƯỜNG LÂM | |
| 774 | G01.909.506.000-250730-5121 | 31/07/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ YẾN | |
| 775 | G01.909.506.000-250730-5130 | 31/07/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẠCH THỊ PHƯỢNG | |
| 776 | G01.909.506.000-250731-5006 | 31/07/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY HUYỀN | |
| 777 | G01.909.506.000-250731-5055 | 31/07/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH NHÂN |