STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.101-250801-0011 01/08/2025 01/08/2025 04/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ MINH ĐẠT
2 H61.101-251001-0008 01/10/2025 01/10/2025 02/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM TÚ
3 H61.101-251002-0009 02/10/2025 02/10/2025 03/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG
4 H61.101-251002-0013 02/10/2025 02/10/2025 03/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI HỮU NHÂN
5 H61.101-251002-0014 02/10/2025 02/10/2025 03/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BẢO HÂN
6 H61.101-250704-0002 04/07/2025 07/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HS TEST
7 H61.101-250804-0025 04/08/2025 06/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN QUỐC PHONG
8 H61.101-250805-0013 05/08/2025 05/08/2025 06/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC VIỆT
9 H61.101-250805-0015 05/08/2025 05/08/2025 06/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC VIỆT
10 H61.101-250805-0016 05/08/2025 05/08/2025 06/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ SEL
11 H61.101-250805-0025 05/08/2025 05/08/2025 06/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG ĐỊNH
12 H61.101-250707-0007 07/07/2025 10/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM HOÀI PHÚ THỊNH
13 H61.101-251009-0002 09/10/2025 13/10/2025 23/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT
14 H61.101-251009-0028 09/10/2025 09/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TIẾN
15 H61.101-250811-0025 11/08/2025 13/08/2025 26/09/2025
Trễ hạn 31 ngày.
BÙI VĂN VIỂN
16 H61.101-250812-0023 12/08/2025 12/08/2025 26/09/2025
Trễ hạn 32 ngày.
BIỆN VĂN SÁU
17 H61.101-251013-0019 13/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TUẤN ANH
18 H61.101-250814-0010 14/08/2025 01/09/2025 19/09/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN HUẾ HƯƠNG
19 H61.101-250915-0017 15/09/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ MỸ KỲ
20 H61.101-251015-0006 15/10/2025 15/10/2025 16/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN LỘC
21 H61.101-250917-0023 17/09/2025 24/09/2025 25/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MAI SƯƠNG
22 H61.101-250917-0027 17/09/2025 24/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN
23 H61.101-250818-0035 18/08/2025 20/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ EM
24 H61.101-250818-0036 18/08/2025 20/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ EM
25 H61.101-250918-0004 18/09/2025 18/09/2025 19/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ANH CÔNG SƠN
26 H61.101-250918-0002 18/09/2025 18/09/2025 19/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THU HÀ
27 H61.101-250918-0012 18/09/2025 24/09/2025 25/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LẮC LIL
28 H61.101-250918-0020 18/09/2025 24/09/2025 25/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHÚ QUỐC
29 H61.101-250918-0018 18/09/2025 24/09/2025 25/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC LỢI
30 H61.101-250820-0020 20/08/2025 22/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THANH TÒNG
31 H61.101-250718-0008 21/07/2025 25/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TẤN TÀI
32 H61.101-250721-0008 21/07/2025 28/07/2025 26/09/2025
Trễ hạn 43 ngày.
HỒ THỊ MỸ NHƯ
33 H61.101-250821-0016 21/08/2025 25/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG LỆ
34 H61.101-250821-0021 21/08/2025 25/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH LỰC
35 H61.101-250718-0001 22/07/2025 28/07/2025 26/09/2025
Trễ hạn 43 ngày.
LÊ THÀNH KHÁNG
36 H61.101-250722-0004 22/07/2025 24/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG VĂN THANH
37 H61.101-250721-0011 23/07/2025 25/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CÙ THANH HUY
38 H61.101-250725-0009 28/07/2025 28/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯỚC
39 H61.101-250722-0007 28/07/2025 28/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NHẬT BÌNH
40 H61.101-250630-0001 30/06/2025 01/07/2025 02/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HOÀNG YẾN
41 H61.101-250930-0015 30/09/2025 30/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC NGUYÊN
42 H61.101-250930-0017 30/09/2025 30/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VŨ
43 H61.101-250930-0018 30/09/2025 30/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN PHƯƠNG ANH
44 H61.101-250731-0029 31/07/2025 01/08/2025 04/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC TIÊN